Bồn tắm

Anh dịch sang thực phẩm người Mỹ

Mục lục:

Anonim
  • Phiên dịch từ tiếng Anh sang Mỹ và công thức - A đến E

    Hình ảnh của Isabelle Rozenbaum / Getty

    Phiên dịch từ Anh sang Mỹ

    • Aubergine = eggplantBacon - Back Bacon = Canada BaconBacon - Bacon Rasher = bacon látBacon - Streaky Bacon = American baconBap = Hamburger bunBeans - French = string beanBeans - Haricot = navy beanBeef - Baron = Two bít tết bít tếtBeef - Băm nhỏ = thịt bò nạc xay = chuck steakBread - nâu = bánh mì nguyên hạt RomaineCourgette = zucchiniCream - Cornish = vón cục reamCream - Devon = kem vón cụcCream - double = heavy creamCream - single = light creamCream - Whipping = giữa kem nhẹ và nặngCrisps = khoai tây chiên Trái cây kết tinh = kẹo trái câyCustard = sốt mãng cầuCustard - Powder = nước sốt sữa trứng ngay lập tức dừa = vụn dừaDoughnut - Jam = thạch doughnutDoughnut - Ring = doughnutEndive = chicoryEssence = extract
  • Phiên dịch tiếng Anh và công thức từ tiếng Anh sang Mỹ - F - M

    hình ảnh eve_eve01genesis / Getty

    • Fagot = MeatballFilo pastry = filo (hoặc phyllo) doughFish - Brill = không giống như turbotFish - coley = black codFish - ngón tay = cá queFish - Whitebait = cá chiên nhỏ xíuFlour - Plain = all mục đích bột mì = bột mìFlour - Wholemeal = bột mì toàn bộ chopLiver Xúc xích = hepwurstLolly = popsicleMangetout = vỏ đậu hoặc đậu Hà LanMarrow = bí đao lớn / zucchiniMincemeat = bánh băm ngọt làm đầy Gia vị hỗn hợp = hỗn hợp của hạt tiêu, quế, nhục đậu khấu, gừng
  • Phiên dịch tiếng Anh và công thức từ tiếng Anh sang Mỹ - N - P

    Elaine Lemm

    • Sữa chua tự nhiên = sữa chua không hương vị Offeral = nội tạng động vật, tim, gan, thận, v.v. hoặc tôm = tôm
  • Phiên dịch tiếng Anh và công thức từ tiếng Anh sang Mỹ - Q - Z

    Elaine Lemm

    • Scone = biscSherbet = kẹo bột Sprid Finger = ladyfingerSel hành tây = hành lá hoặc hành láSquash - uống = nước uốngSquid = mực hoặc calamariStock - brown = thịt bò khoStock - trắng = gà hoặc cá stockSugar - Caster = siêu mịn đường thô tốiSugar - Granined = sugarSugar - Icing = bánh kẹo sugarSugar - Raw = raw hoặc chưa tinh chế SugarSultanas = nho trắng hoặc vàng Swede = rutabagaSweetcorn = nguyên hạt ngôTart = mở pieToffee = taffyTomato ketchup = cà chua