Spruce
Lần đầu tiên trong một nhà hàng sushi có thể đáng sợ. Menu, mặc dù được viết bằng các ký tự tiếng Anh, nhưng nó là một ngôn ngữ. Mặc dù có hàng trăm thuật ngữ liên quan đến sushi, bạn có thể sử dụng hướng dẫn nhanh này cho từ vựng sushi phổ biến nhất để giúp bạn điều hướng một vài trải nghiệm sushi đầu tiên của mình.
Minh họa: Bailey Mariner. © Spruce, 2019
Thuật ngữ Sushi
- Bara - Thành phần Sushi trộn với nhau trong một bát như một món salad gạo. Daikon - Một củ cải trắng thường được phục vụ cắt thành dải mỏng và ngâm. Điều này có thể được phục vụ trong một món salad hoặc như một trang trí. Daikon có hương vị rất nhẹ. Dashi - Một món súp Nhật Bản làm từ rong biển hoặc các thành phần khác. Nước dùng này là cơ sở cho nhiều món súp và có hương vị umami riêng biệt. Futo Maki - cuộn sushi lớn hoặc khổng lồ. Những cuộn này kết hợp nhiều thành phần và thường được phục vụ như một món ăn chính hoặc đầu mối. Loại cuộn này đã trở nên đặc biệt phổ biến ở Hoa Kỳ. Maki Sushi - Sushi ở dạng cuộn. Cơm sushi và các thành phần khác được cuộn bên trong tay áo của rong biển nori, hoặc đôi khi là "giấy gói" khác như bánh tráng hoặc thậm chí là dưa chuột. Mirin - Một loại rượu vang Nhật Bản có vị ngọt nhẹ. Rượu này chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn và có thể thêm độ sâu của hương vị cho nước sốt và nước xốt. Miso - Bột đậu nành lên men được sử dụng trong nhiều món súp, nước sốt và nước xốt. Miso không chỉ mang lại lợi ích dinh dưỡng mà còn cung cấp hương vị umami mạnh mẽ để cân bằng các món ăn. Nigiri Sushi - Một lát cá tươi nằm trên một gò sushi giấm. Một miếng wasabi nhỏ đôi khi được đặt giữa cá và gạo hoặc một dải băng rong biển nori mỏng có thể được quấn quanh cả hai. Nori - Những tấm rong biển mỏng đã được sấy khô và nướng để tăng hương vị. Nori là loại rong biển màu xanh đậm cổ điển thường thấy được quấn quanh bên ngoài cuộn sushi. Panko - vụn bánh mì nhẹ, giòn của Nhật Bản. Những mẩu bánh mì độc đáo này có hình dạng giống như mảnh vụn hơn là vụn bánh mì, mang lại cho chúng kết cấu độc đáo. Panko được sử dụng như một loại topping giòn hoặc phủ trong cuộn sushi và hơn thế nữa. Ponzu - Một loại nước sốt nhẹ, ngọt thường được sử dụng để nhúng. Roe - Trứng cá hoặc trứng cá muối. Roe thường được sử dụng để cuộn hoặc phủ sushi cuộn. Họ cung cấp kết cấu và một hương vị mặn đẹp. Sake - Rượu gạo có thể được phục vụ nóng hoặc lạnh. Không giống như rượu vang thông thường, rượu sake được chưng cất và không nên già. Sashimi - Cá thái lát, tươi. Mặc dù sashimi có thể được phục vụ với một bát cơm trắng, nhưng nó không được phục vụ kết hợp với gạo hoặc bất kỳ thành phần nào khác. Shoyu - Nước tương. Nước tương được làm từ đậu nành lên men và mang lại hương vị mặn hoặc đậm đà cho thức ăn. Nó chỉ được sử dụng nhẹ để làm nổi bật các hương vị khác. Soba - mì kiều mạch. Mì soba rất thịnh soạn và thường được phục vụ lạnh và dày dạn. Sushi - Từ sushi dùng để chỉ cơm đã được tẩm với giấm và đường. Một lượng nhỏ đường hòa tan trong giấm được rắc lên cơm mới nấu chín và sau đó gấp lại. Giấm và đường cung cấp một hương vị và kết cấu nhẹ độc đáo. Bất kỳ hải sản, rau, hoặc thành phần khác được phục vụ kết hợp với gạo này có thể được gọi là sushi. Tamago - Từ tiếng Nhật có nghĩa là trứng. Tamago thường được phục vụ như một món trứng ốp la ngọt sau đó được cắt lát và đặt trên đỉnh một miếng cơm sushi. Tataki - Xắt nhỏ. Tempura - Batter và chiên sâu. Nhiều nhà hàng sushi của Mỹ hiện đang phục vụ đĩa tempura hoặc tôm tempura hoặc rau bên trong cuộn sushi truyền thống. Đậu phụ - Đậu nành sữa đông. Đậu phụ một mình có hương vị rất nhẹ, nhưng thường được ướp và sẽ hấp thụ hương vị của thức ăn xung quanh nó. Đậu phụ có thể được ăn tươi, chiên, nướng hoặc xào. Nó thường được sử dụng như một nguồn protein chay. Wakame - Một loại rong biển lá rộng với kết cấu gần như nhai. Rong biển này thường được làm thành một món salad với hạt vừng, dầu mè và mảnh ớt. Wasabi - cải ngựa Nhật Bản. Bột màu xanh lá cây này thường được phục vụ cùng với sushi để thêm một chút nhiệt và hương vị.